1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sultana

sultana

/"sʌltən/
Danh từ
  • hoàng hậu; thái hậu; công chúa (các nước Hồi giáo) (cũng sultaness)
  • sủng nương (người tình của vua)
  • động vật chim xít
  • thực vật học nho xuntan (loại nho không hột, thường phơi khô)
Kinh tế
  • nho khô không hạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận