Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sulphurous
sulphurous
/"sʌlfərəs/
Tính từ
(như) sulphureous
hoá học
sunfurơ
sulphurous
acid
:
axit sunfurơ
Điện lạnh
chứa lưu huỳnh
Hóa học - Vật liệu
lưu huỳnh (IV)
sunfurơ
sunphurơ
Chủ đề liên quan
Hoá học
Điện lạnh
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận