Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sulphurize
sulphurize
/"sʌlfjuraiz/
Động từ
(như) sulphurate
hoá học
Sunfonic hoá
Kỹ thuật
được lưu hóa
lưu hóa
Hóa học - Vật liệu
được thấm lưu huỳnh
thêm lưu huỳnh
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận