1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sulphurization

sulphurization

/,sʌlfjurai"zeiʃn/
Danh từ
Kỹ thuật
  • sự lưu (huỳnh) hóa
  • sự lưu hóa
  • sự thêm lưu huỳnh
Hóa học - Vật liệu
  • sự thấm lưu huỳnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận