1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sulphonamide

sulphonamide

Danh từ
  • xunfônamit (hợp chất dùng để giết các vi khuẩn)
Hóa học - Vật liệu
  • sunfonamit
  • sunphonamit
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận