1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sulfurous

sulfurous

Tính từ
  • lưu hùynh; giống như lưu hùynh
  • có lưu hùynh; chứa lưu hùynh hoá trị thấp
  • sunfurơ
Hóa học - Vật liệu
  • lưu huỳnh (IV)
  • sunfurơ
  • sunphurơ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận