Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sulfonamide
sulfonamide
xunfônamit (hợp chất dùng để giết các vi khuẩn)
Hóa học - Vật liệu
sunfonamit
sunphonamit
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận