Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sulcate
sulcate
/"sʌlkeit/ (sulcated) /"sʌlkeitid/
Tính từ
sinh vật học
có rãnh
Y học
có rãnh
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Y học
Thảo luận
Thảo luận