1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ suitor

suitor

/"sju:tə/
Danh từ
  • người cầu hôn
  • đương sự
  • pháp lý bên nguyên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận