1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ suiting

suiting

/"sju:tiɳ/
Danh từ
  • vải may com lê
Dệt may
  • vải may âu phục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận