1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sudden failure

sudden failure

Điện tử - Viễn thông
  • sự hư hỏng đột ngột
  • sự hư hỏng thình lình
  • sự thất bại đột ngột
  • sự thất bại thình lình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận