1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sucker

sucker

/"sʌkə/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
  • cá ép vây ngần
  • chồi
  • đường phèn
  • mầm
  • ngắt chồi
  • thỏi kẹo caramen
Kỹ thuật
  • ống hút
  • pittông (của bơm hút)
Hóa học - Vật liệu
  • dụng cụ hút
Cơ khí - Công trình
  • pittông của bơm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận