1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ succour

succour

/"sʌkə/ (succor) /"sʌkə/
Danh từ
  • sự giúp đỡ, sự cứu giúp; sự viện trợ
  • (số nhiều) từ cổ quân cứu viện
Động từ
  • giúp đỡ, cứu trợ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận