Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ succory
succory
/"tʃikəri/ (succory) /"tʃikəri/
Danh từ
rễ rau diếp xoăn (sao và xay ra để trộn với cà phê hoặc thay cà phê)
thực vật học
rau diếp xoăn
Kinh tế
thuộc rau diếp xoăn
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận