1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ succory

succory

/"tʃikəri/ (succory) /"tʃikəri/
Danh từ
  • rễ rau diếp xoăn (sao và xay ra để trộn với cà phê hoặc thay cà phê)
  • thực vật học rau diếp xoăn
Kinh tế
  • thuộc rau diếp xoăn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận