Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ subtrahend
subtrahend
/"sʌbtrəhend/
Danh từ
toán học
số bị trừ
Toán - Tin
số bị trừ
số trừ
Chủ đề liên quan
Toán học
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận