1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ subtractive

subtractive

/səb"træktiv/
Tính từ
  • toán học tính trừ, phép trừ, để trừ, có dấu trừ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận