subtend
/səb"tend/
Động từ
- đối diện với (góc của một tam giác)...
- toán học trương (một cung)
Kỹ thuật
- nằm đối diện
- trương
Toán - Tin
- cạnh đối diện của góc (trong một tam giác)
- trương, nằm đối diện
Chủ đề liên quan
Thảo luận