1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ subtend

subtend

/səb"tend/
Động từ
  • đối diện với (góc của một tam giác)...
  • toán học trương (một cung)
Kỹ thuật
  • nằm đối diện
  • trương
Toán - Tin
  • cạnh đối diện của góc (trong một tam giác)
  • trương, nằm đối diện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận