1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ substrate

substrate

/"sʌbstreit/
Danh từ
Kinh tế
  • chất gốc
  • chất nền
  • môi trường dinh dưỡng
Kỹ thuật
  • đế
  • giá
  • lớp nền
  • nền
  • móng
  • tầng dưới
  • vật nền
Điện tử - Viễn thông
Y học
  • cơ chất
Toán - Tin
  • đế, nền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận