Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ substrate
substrate
/"sʌbstreit/
Danh từ
(như) substratum
hoá học
chất nền
Kinh tế
chất gốc
chất nền
môi trường dinh dưỡng
Kỹ thuật
đế
giá
lớp nền
nền
móng
tầng dưới
vật nền
Điện tử - Viễn thông
chất tác dụng
hóa học
Y học
cơ chất
Toán - Tin
đế, nền
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kinh tế
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Hoá học
Y học
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận