1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ substitution

substitution

/,sʌbsti"tju:ʃn/
Danh từ
  • sự thế, sự thay thế
  • sự đổi
Kinh tế
  • sự thay thế
  • thay thế
Kỹ thuật
  • chuyển đổi
  • sự thay thế
  • thay chỗ
  • thay thế
Điện tử - Viễn thông
  • phép thay thế
Toán - Tin
  • phép thế
  • phép thế, sự thế
Xây dựng
  • sự được thay thế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận