1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ substituend

substituend

  • address s. sự thay địa chỉ
  • binary linear s. phép thế tuyến tính nhị phân
  • cogradient s. phép thế hiệp bộ
  • event s. phép thế chẵn
  • fractional linear s. phép thế phân tuyến tính
  • free s. phép thế tự do
  • identical s. phép thế đồng nhất
  • inverse s. phép thế nghịch đảo
  • linear s. phép thế tuyến tính
  • loxodromic s. phép thế tà hành
  • odd s. phép thế lẻ
  • orthogonal s. phép thế trực giao
  • successive s. phép thế liên tiếp
  • synthetic(al) s. phép thế tổng hợp
  • triginometric(al) s. phép thế lượng giác
  • logic cái thế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận