Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ subspace
subspace
không gian con
complementary s. không gian con bù
isotropic s.
đại số
không gian con đẳng hướng
non-isotropic s.
đại số
không gian con không đẳng hướng
total vector s. không gian con vectơ toàn phần
Kỹ thuật
không gian con
Chủ đề liên quan
Đại số
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận