1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ subsonic

subsonic

/"sʌb"sɔnik/
Tính từ
  • dưới âm tốc
Kỹ thuật
  • dưới âm (tóc độ)
Điện lạnh
  • hạ âm (có tần số dưới 15 Hz)
  • hạ thanh
Điện tử - Viễn thông
  • ngoại âm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận