Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ subsonic
subsonic
/"sʌb"sɔnik/
Tính từ
dưới âm tốc
Kỹ thuật
dưới âm (tóc độ)
Điện lạnh
hạ âm (có tần số dưới 15 Hz)
hạ thanh
Điện tử - Viễn thông
ngoại âm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận