1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ subsidiary

subsidiary

/səb"saidəns/
Tính từ
  • phụ, trợ, bổ sung
  • thuê, mướn quân đội
  • lép vốn công ty (bị một công ty khác có quá nửa cổ phần kiểm soát)
Danh từ
  • người phụ, vật phụ; người bổ sung, vật bổ sung
  • công ty lép vốn (bị một công ty khác có quá nửa cổ phần kiểm soát)
Kinh tế
  • công ty chi nhánh
  • công ty con
  • công ty phụ thuộc
  • cửa hàng chi nhánh
  • phụ
  • phụ thuộc
  • thứ yếu
Kỹ thuật
  • bổ sung
  • dự trữ
  • phụ
  • phụ trợ
Toán - Tin
  • bổ trợ
Cơ khí - Công trình
  • sự tắt dần phụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận