1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ subsidence

subsidence

/səb"saidəns/
Danh từ
  • sự rút xuống (nước lụt...)
  • sự lún xuống
  • sự ngớt, sự giảm, sự bớt, sự nguôi đi, sự lắng đi
  • y học sự lặn đi (mụn, nhọt...)
Kinh tế
  • sự lắng
Kỹ thuật
  • độ lún
  • độ sụt
  • sự chìm
  • sự giảm
  • sự hạ
  • sự lắng
  • sự lắng đọng
  • sự lún
  • sự sụt
  • sự sụt đất
  • sự sụt lún
Xây dựng
  • độ lún (đất)
  • sự lún (đất)
Môi trường
  • sự chìm xuống
  • sự lún xuống
  • sự tụt xuống
Cơ khí - Công trình
  • sự lún (nền)
Hóa học - Vật liệu
  • sự sa lắng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận