subscriber
/səb"skraibə/
Danh từ
- người góp (tiền)
- người mua (báo) dài hạn; người đặt mua
- (the subscriber) những người ký tên dưới đây
Kinh tế
- người đặt mua
- người góp tiền
- người mua dài hạn (tạp chí, ấn phẩm..)
- người nhận mua cổ phiếu
- người thuê bao
- người thuê bao điện thoại
- người thuê bao (điện thoại...)
Kỹ thuật
- người đăng ký
- người đặt mua
- người thuê bao
Điện lạnh
- hộ thuê bao
Toán - Tin
- khách thuê bao
- thuê bao
Điện tử - Viễn thông
- nhà thuê bao điện thoại
Chủ đề liên quan
Thảo luận