1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ subscriber

subscriber

/səb"skraibə/
Danh từ
  • người góp (tiền)
  • người mua (báo) dài hạn; người đặt mua
  • (the subscriber) những người ký tên dưới đây
Kinh tế
  • người đặt mua
  • người góp tiền
  • người mua dài hạn (tạp chí, ấn phẩm..)
  • người nhận mua cổ phiếu
  • người thuê bao
  • người thuê bao điện thoại
  • người thuê bao (điện thoại...)
Kỹ thuật
  • người đăng ký
  • người đặt mua
  • người thuê bao
Điện lạnh
  • hộ thuê bao
Toán - Tin
  • khách thuê bao
  • thuê bao
Điện tử - Viễn thông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận