1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ subrogation clause

subrogation clause

Kinh tế
  • điều khoản thế quyền
Hóa học - Vật liệu
  • điều khoản bán nợ
  • diều khoản thừa nhiệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận