Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ subrogation
subrogation
/,sʌbrə"geiʃn/
Danh từ
pháp lý
sự bắn nợ
Kinh tế
quyền thay mặt đòi bồi thường
sự thế quyền
sự thế quyền đòi nợ
thế quyền
thế quyền đòi nợ, bắt nợ
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận