1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ subrogation

subrogation

/,sʌbrə"geiʃn/
Danh từ
Kinh tế
  • quyền thay mặt đòi bồi thường
  • sự thế quyền
  • sự thế quyền đòi nợ
  • thế quyền
  • thế quyền đòi nợ, bắt nợ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận