Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ subretinal
subretinal
/"sʌb"retinəl/
Tính từ
giải phẫu
dưới màng lưới
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Thảo luận
Thảo luận