Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ subramose
subramose
/"sʌb"reimous/
Tính từ
thực vật học
phân cành vừa
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận