1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ submillimetre wavelengths

submillimetre wavelengths

Điện tử - Viễn thông
  • bước sóng dưới mi-li-mét
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận