1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ submerse

submerse

/səb"mə:s/
Tính từ
Động từ
  • từ hiếm làm chìm dưới nước, làm ngập nước
Kỹ thuật
  • chìm dưới nước
  • làm chìm dưới nước
  • làm ngật nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận