Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ submergence
submergence
/səb"mə:dʤəns/ (submersion) /səb"mə:ʃn/
Danh từ
sự dìm xuống nước, sự nhận chìm xuống nước
sự làm ngập nước
sự lặn
tàu ngầm
Kỹ thuật
sự chìm
sự ngập
sự nhúng chìm
Chủ đề liên quan
Tàu ngầm
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận