Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sublimate
sublimate
/"sʌblimit/
Tính từ
hoá học
thăng hoa
Danh từ
hoá học
phần thăng hoa["sʌblimeit]
Động từ
lọc, làm cho trong sạch, lý tưởng hoá
hoá học
làm thăng hoa
Hóa học - Vật liệu
chất thăng hoa
thủy ngân (II) clorua
Chủ đề liên quan
Hoá học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận