1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sublimate

sublimate

/"sʌblimit/
Tính từ
Danh từ
Động từ
  • lọc, làm cho trong sạch, lý tưởng hoá
  • hoá học làm thăng hoa
Hóa học - Vật liệu
  • chất thăng hoa
  • thủy ngân (II) clorua
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận