1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ suberic

suberic

/sju"biəriəs/ (suberic) /sju"berik/ (suberose) /"sju:bərous/
Tính từ
  • có bần; như bần, giống bần
Hóa học - Vật liệu
  • suberin
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận