subdivision
/"sʌbdi,viʤn/
Danh từ
- sự chia nhỏ ra; phần chia nhỏ ra
- chi nhánh, phân hiệu
Kinh tế
- chi nhánh
- chi nhánh, phân hãng
- chia nhỏ thêm
- phân điểm
- phân hãng
- sự chia nhỏ ra
Kỹ thuật
- phân cấp
- sự phân chia nhỏ
- sự phân vùng
Hóa học - Vật liệu
- sự chia nhỏ
Xây dựng
- sự chia nhỏ ra
- sự chia nhỏ thêm
Toán - Tin
- thứ phân
Chủ đề liên quan
Thảo luận