1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ subdivision

subdivision

/"sʌbdi,viʤn/
Danh từ
  • sự chia nhỏ ra; phần chia nhỏ ra
  • chi nhánh, phân hiệu
Kinh tế
  • chi nhánh
  • chi nhánh, phân hãng
  • chia nhỏ thêm
  • phân điểm
  • phân hãng
  • sự chia nhỏ ra
Kỹ thuật
  • phân cấp
  • sự phân chia nhỏ
  • sự phân vùng
Hóa học - Vật liệu
  • sự chia nhỏ
Xây dựng
  • sự chia nhỏ ra
  • sự chia nhỏ thêm
Toán - Tin
  • thứ phân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận