subcontract
/"sʌb"kɔntrækt/
Danh từ
- hợp đồng phụ
Nội động từ
- thầu lại; ký hợp đồng phụ
Kinh tế
- hợp đồng con
- hợp đồng phụ
- hợp đồng thầu lại
- hợp đồng thứ cấp
- thầu lại (một công việc...)
- thầu lại (một việc....)
- thầu phụ
Kỹ thuật
- hợp đồng phụ
Xây dựng
- hợp đồng thầu phụ
- sự thầu phụ
Điện tử - Viễn thông
- khế ước con
Chủ đề liên quan
Thảo luận