1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ subcontract

subcontract

/"sʌb"kɔntrækt/
Danh từ
  • hợp đồng phụ
Nội động từ
  • thầu lại; ký hợp đồng phụ
Kinh tế
  • hợp đồng con
  • hợp đồng phụ
  • hợp đồng thầu lại
  • hợp đồng thứ cấp
  • thầu lại (một công việc...)
  • thầu lại (một việc....)
  • thầu phụ
Kỹ thuật
  • hợp đồng phụ
Xây dựng
  • hợp đồng thầu phụ
  • sự thầu phụ
Điện tử - Viễn thông
  • khế ước con
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận