1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stylus

stylus

/"stailəs/ (stilus) /"stailəs/
Danh từ
  • bút trâm (để viết trên sáp, ở thời cổ)
  • kim máy hát
Kỹ thuật
  • bút khắc
  • đầu đo
  • kim
  • kim ghi
  • kim khắc
  • ngòi bút (khí cụ tự ghi)
  • mũi nhọn
  • que thăm
Toán - Tin
  • bút
  • bút trỏ
  • bút, điểm
  • bút, stylus
  • kim vạch
Y học
  • bút trâm (một dụng cụ hình cây bút chì)
Cơ khí - Công trình
  • chốt dò (máy chép hình)
Xây dựng
  • kim máy hát
Điện tử - Viễn thông
  • kim nhỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận