stylus
/"stailəs/ (stilus) /"stailəs/
Danh từ
- bút trâm (để viết trên sáp, ở thời cổ)
- kim máy hát
Kỹ thuật
- bút khắc
- đầu đo
- kim
- kim ghi
- kim khắc
- ngòi bút (khí cụ tự ghi)
- mũi nhọn
- que thăm
Toán - Tin
- bút
- bút trỏ
- bút, điểm
- bút, stylus
- kim vạch
Y học
- bút trâm (một dụng cụ hình cây bút chì)
Cơ khí - Công trình
- chốt dò (máy chép hình)
Xây dựng
- kim máy hát
Điện tử - Viễn thông
- kim nhỏ
Chủ đề liên quan
Thảo luận