Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stygian
stygian
/"stidʤiən/
Tính từ
tối tăm, ảm đạm, thê lương
thần thoại
sông mê
Chủ đề liên quan
Thần thoại
Thảo luận
Thảo luận