1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stupe

stupe

/stju:p/
Danh từ
Động từ
  • đắp thuốc đắp (vào vết thương)
Y học
  • miếng đắp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận