Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stupe
stupe
/stju:p/
Danh từ
tiếng lóng
người điên, người khù khờ
y học
thuốc đắp (vào vết thương)
Động từ
đắp thuốc đắp (vào vết thương)
Y học
miếng đắp
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận