Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stunner
stunner
/"stʌnə/
Danh từ
chuyện hay, chuyện lý thú
tiếng lóng
người cừ khôi, người rất thú vị
Kinh tế
công nhân làm choáng (động vật trước khi mổ)
máy làm choáng (động vật trước khi mổ)
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận