1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stumper

stumper

/"stʌmpə/
Danh từ
  • câu hỏi hắc búa, câu hỏi làm cho bí
  • tiếng lóng người giữ gôn (crikê)
Kỹ thuật
  • máy đào gốc
Xây dựng
  • máy nhổ gốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận