Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stumper
stumper
/"stʌmpə/
Danh từ
câu hỏi hắc búa, câu hỏi làm cho bí
tiếng lóng
người giữ gôn (crikê)
Kỹ thuật
máy đào gốc
Xây dựng
máy nhổ gốc
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận