1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stum

stum

/stʌm/
Danh từ
  • nước nho chưa lên men
Động từ
  • giữ không cho (nước quả) lên men; giữ không cho rượu tiếp tục lên men (khi đã đóng vào thùng)
Kinh tế
  • nước hoa quả để lên men
  • nước nho để lên men
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận