1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stuffing box

stuffing box

/"stʌfiη,bɔks]
Danh từ
  • máy ép chất dính quanh pittông để nó khỏi thấm dầu, nước
Kỹ thuật
  • đệm kín
  • hộp nắp bít
  • nắp bit
  • nắp bít
  • vòng bít
  • vòng bít kín
Xây dựng
  • bộ ép kín
  • hộp lót
Toán - Tin
  • bộ ép kín, hộp lót
Điện lạnh
  • hộp bịt kín (cổ trục)
Hóa học - Vật liệu
  • vòng chắn dầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận