1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stuffing

stuffing

/"stʌfiɳ/
Danh từ
  • sự nhồi
  • chất (để) nhồi
Kinh tế
  • hỗn hợp các sản phẩm
  • nhân bánh thịt nghiền nhỏ
  • sự chất hàng vào công-ten-nơ
  • sự chất hàng vào công-te-nơ
  • sự nghiền
  • sự nhồi
Kỹ thuật
  • chất đệm
  • sự bốc xếp
  • sự căn chỉnh
  • sự chỉnh
  • sự ép đùn
  • sự nghiền
  • sự nhét đầy
  • sự nhồi
  • sự xếp đầy tàu
  • vật liệu bít
  • vòng bít
Điện tử - Viễn thông
  • chất để nhồi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận