Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ studio
studio
/"stju:diou/
Danh từ
xưởng vẽ, xưởng điêu khắc...
(số nhiều) xưởng phim
radio
Xtuđiô
Kinh tế
phòng đơn giản
Kỹ thuật
phòng vi âm
Xây dựng
phòng chụp ảnh
trường quay phim
xưởng điêu khắc
Vật lý
stuđiô
Chủ đề liên quan
Radio
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận