1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ studio

studio

/"stju:diou/
Danh từ
  • xưởng vẽ, xưởng điêu khắc...
  • (số nhiều) xưởng phim
  • radio Xtuđiô
Kinh tế
  • phòng đơn giản
Kỹ thuật
  • phòng vi âm
Xây dựng
  • phòng chụp ảnh
  • trường quay phim
  • xưởng điêu khắc
Vật lý
  • stuđiô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận