1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stucco

stucco

/"stʌkou/
Danh từ
  • vữa xtucô (trát tường, đắp hình nổi trên tường...)
Động từ
  • trát bằng vữa xtucô
Kỹ thuật
  • vữa
Xây dựng
  • lớp trát đá rửa (trát nửa mài)
  • vữa trát ngoài
Hóa học - Vật liệu
  • vữa stucô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận