strut
/strʌt/
Danh từ
- dáng đi khệnh khạng
- kiến trúc thanh chống
Nội động từ
- đi khệnh khạng
Động từ
- kiến trúc lắp thanh chống
Kinh tế
- thuốc lá quá ẩm
Kỹ thuật
- chân chống
- chống
- cột chống
- cột trống
- gí cố
- giằng
- hệ chống đỡ
- hệ thống giằng (khung gầm xe)
- kẹp chặt
- khuỷu giằng (xây dựng gỗ)
- néo
- sự chống
- sự tựa
- thanh chéo
- thanh đứng
- thanh tựa
Cơ khí - Công trình
- bộ phận ép
- hệ thống giằng
- xà chịu uốn dọc
Điện tử - Viễn thông
- thanh chống kiến trúc
Xây dựng
- thanh hịu nén
Chủ đề liên quan
Thảo luận