1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ strut

strut

/strʌt/
Danh từ
  • dáng đi khệnh khạng
Nội động từ
  • đi khệnh khạng
Động từ
Kinh tế
  • thuốc lá quá ẩm
Kỹ thuật
  • chân chống
  • chống
  • cột chống
  • cột trống
  • gí cố
  • giằng
  • hệ chống đỡ
  • hệ thống giằng (khung gầm xe)
  • kẹp chặt
  • khuỷu giằng (xây dựng gỗ)
  • néo
  • sự chống
  • sự tựa
  • thanh chéo
  • thanh đứng
  • thanh tựa
Cơ khí - Công trình
  • bộ phận ép
  • hệ thống giằng
  • xà chịu uốn dọc
Điện tử - Viễn thông
Xây dựng
  • thanh hịu nén
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận