1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ strum

strum

/strʌm/
Danh từ
  • tiếng bập bung (của đàn ghita...)
Động từ
  • gãi, búng bập bung (đàn ghita...)
Hóa học - Vật liệu
  • ống lọc dầu bơm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận