1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ structureless

structureless

Kinh tế
  • không có cấu trúc
Kỹ thuật
  • không có cấu trúc
  • vô định hình
Điện lạnh
  • phi cấu trúc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận