1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ structural flexibility

structural flexibility

Điện tử - Viễn thông
  • tính đàn hồi cấu trúc
  • tính uyển chuyển cấu trúc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận